Có 2 kết quả:

洋画儿 yáng huàr ㄧㄤˊ 洋畫兒 yáng huàr ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) children's game played with illustrated cards
(2) pogs
(3) menko (Japan)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) children's game played with illustrated cards
(2) pogs
(3) menko (Japan)

Bình luận 0